So sánh Xe đạp điện A9 Osakar
Mô tả |
Tặng mũ bảo hiểm cao cấp Tặng móc khóa thời trang Tặng áo mưa cao cấp |
---|
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Hãng sản xuất | Osakar | |
---|---|---|
Xuất xứ | Việt Nam | |
Bảo hành Khung | 3 Năm | |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | |
Số chứng nhận | 0035/VAQ14 - 01/18 - 00 | |
Mã số khung | RMPC80MH?A9???? | |
Chiều dài x rộng x cao | 1740 x 640 x 1060 mm | |
Chiều dài cơ sở | 1240 mm | |
Cỡ lốp trước | (64-355)18X2.50 | |
Cớ lốp sau | (64-355)18X2.50 | |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ đen, xanh dương đen, vàng đen | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than | |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph | |
Cách thức thao tác | Tự động | |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc | |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg | |
Số người cho phép chớ | 2 người | |
Bảo vệ tụt áp | 41v | |
Ắc quy | 24V - 12Ah | |
Sạc điện | 06- 08h | |
Board | 250W | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | |
Giỏ xe | Rộng rãi | |
Gương | Không | |
Khóa | 2 bộ | |
Sổ bảo hành | 1 cuốn | |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ | |
Lốp | Không săm | |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ | |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | |
Trọng lượng xe | 40kg | |
Phân bổ bánh trước | 14 kg | |
Phân bổ bánh sau | 26 kg | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w | |
Điện áp | 220v - 50hz | |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | |
Leo dốc | 30 độ | |
Điện áp động cơ | 48V | |
Vận tốc | 25 km/h |
Hình ảnh nổi bật |
|
---|