So sánh Xe máy điện Nioshima Vespa S
Mô tả |
Tặng mũ bảo hiểm cao cấp Tặng móc khóa thời trang Bộ đồ sửa chữa xe |
---|
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 1675mm x 665mm x 1080mm | |
---|---|---|
Động cơ | 1200W | |
Vận hành | Tự động | |
Vận tốc | 60km/h | |
Tải trọng | 180kg – 200kg | |
Trọng lượng xe | 97kg | |
Sạc điện | Tự động ngắt khi acquy đầy | |
Thời gian sạc | 10 tiếng | |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa | |
Loại acquy | 5Acquy 20A | |
Lốp | Liền săm | |
Phụ kiện đi kèm theo xe | gương, sạc, khóa báo động chống trộm | |
Quãng đường di chuyển | 0 – 100km/ 1 lần sạc | |
Động cơ | 1 năm | |
Bảo hành Ác quy | 1 năm | |
Bảo hành Khung xe | 3 năm | |
Chiều cao yên xe | 710 mm |
Hình ảnh nổi bật |
|
---|